MÚT EVA
Mút xốp EVA, còn được gọi là xốp EVA hay EVA foam, là một loại vật liệu polyme được sản xuất từ hợp chất Ethylene Vinyl Acetate. Đây là sự kết hợp của Ethylene và Vinyl Acetate, và tỷ lệ pha trộn giữa hai thành phần này sẽ quyết định độ mềm, độ đàn hồi và độ cứng của sản phẩm. Mặc dù được gọi là "cao su xốp" nhưng mút xốp EVA không liên quan đến mủ cao su tự nhiên.
1. Mút xốp EVA là gì?
Mút xốp EVA, còn được gọi là xốp EVA hay EVA foam, là một loại vật liệu polyme được sản xuất từ hợp chất Ethylene Vinyl Acetate. Đây là sự kết hợp của Ethylene và Vinyl Acetate, và tỷ lệ pha trộn giữa hai thành phần này sẽ quyết định độ mềm, độ đàn hồi và độ cứng của sản phẩm. Mặc dù được gọi là "cao su xốp" nhưng mút xốp EVA không liên quan đến mủ cao su tự nhiên.
2. Công dụng và ứng dụng
Mút xốp EVA có nhiều đặc tính nổi bật, nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Đặc tính:
Độ đàn hồi cao: Mềm dẻo và có khả năng phục hồi hình dạng tốt sau khi chịu lực.
Chống thấm nước và kháng hóa chất: Không hấp thụ nước và có khả năng chống lại một số loại hóa chất.
Cách nhiệt, cách âm và chống sốc: Có cấu trúc phân tử kín, giúp hấp thụ va đập, giảm rung động, tiếng ồn và ngăn truyền nhiệt hiệu quả.
Trọng lượng nhẹ và bền: Dễ dàng vận chuyển, thi công và có độ bền cao, chịu được tác động của thời tiết.
An toàn và thân thiện với môi trường: Không độc hại, không gây kích ứng da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm cho trẻ em.
Ứng dụng:
Ngành thể thao: Làm thảm yoga, thảm lót sàn tập gym, đệm bảo hộ (khuỷu tay, đầu gối), lót giày thể thao để giảm chấn.
Ngành sản xuất giày dép: Dùng làm đế dép, lót giày nhờ đặc tính nhẹ, êm ái, chống trượt và không thấm nước.
Ngành bao bì và đóng gói: Dùng làm miếng đệm, khuôn định hình để bảo vệ hàng hóa dễ vỡ, thiết bị điện tử, máy móc trong quá trình vận chuyển.
Ngành xây dựng: Làm vật liệu cách âm cho tường, cửa, cách nhiệt cho mái nhà, sàn nhà.
Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ chơi: Làm thảm xốp trải sàn cho trẻ em, đồ chơi xếp hình, thau tắm cho em bé, miếng lót chuột máy tính...
Ngành y tế: Chế tạo các thiết bị như nẹp, miếng đệm, lót giày chỉnh hình.
3. Ưu nhược điểm
Ưu điểm:
Đàn hồi và độ bền cao: Chống nén, chống biến dạng khi chịu lực, bền bỉ theo thời gian.
Chống thấm nước và kháng hóa chất: Dễ dàng vệ sinh, không bị ẩm mốc, phù hợp sử dụng ở môi trường ẩm ướt.
Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng thi công, lắp đặt và di chuyển.
Cách âm, cách nhiệt, chống sốc tốt: Bảo vệ sản phẩm và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
An toàn: Không độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường.
Dễ gia công: Có thể cắt, tạo hình theo nhiều kích thước, hình dạng và màu sắc khác nhau.
Nhược điểm:
Chịu nhiệt độ thấp hơn so với một số vật liệu khác: Mút xốp EVA có thể chịu được nhiệt độ lên tới 80°C, thấp hơn so với một số loại xốp công nghiệp khác như PU (có thể chịu tới 150°C).
Có thể có mùi đặc trưng: Một số loại mút xốp EVA ban đầu có thể có mùi giống giấm, nhưng sẽ mất dần theo thời gian.
Dễ bị hỏng khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời: Mặc dù có khả năng chống tia UV, nhưng nếu tiếp xúc lâu dài với ánh nắng trực tiếp có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
HÌNH ẢNH MÚT EVA